MENU
  • Trang chủ
  • Về DYM expand_more
    • Câu Chuyện DYM
    • Cơ Sở Vật Chất
    • Giờ Làm Việc Của Các Khoa
    • Bảng Giá Dịch Vụ
    • Giấy Phép Hoạt Động
  • Hướng Dẫn expand_more
    • Bảo Hiểm
    • Thanh Toán
    • Hỏi – Đáp
  • Thông Báo
  • Đặt Lịch Hẹn
  • Hệ Thống Phòng Khám
  • phone 1900 292937
    8:00 - 18:00
  • Language...
  • Language...

Blog - DYM

COLUMN

  • Mới
  • 2025.01.09

    Phòng tránh bệnh ngày Tết bảo vệ sức khỏe

    Tết đến, mâm cơm ngày càng đầy ắp những món ngon. Nhưng bạn có biết rằng, việc ăn uống quá độ, đặc biệt là các món nhiều dầu mỡ, có thể gây ra nhiều vấn đề cho sức khỏe không? Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về các bệnh thường gặp trong dịp Tết, từ nguyên nhân, triệu chứng cho đến cách phòng tránh cụ thể.   1. Những vấn đề tiêu hóa thường gặp ngày Tết Nguyên nhân: Thực tế là hầu như tất cả mọi người trong dịp Tết đều gặp phải tình trạng này. Nguyên nhân là do chế độ ăn uống và sinh hoạt chưa lành mạnh. Dịp Tết mọi người không chú ý bổ sung chất xơ và ít vận động Triệu chứng: Viêm dạ dày, tá tràng: Đau bụng vùng thượng vị, ợ hơi, ợ chua, buồn nôn, nôn... Ngộ độc thực phẩm: Buồn nôn, nôn, tiêu chảy, đau bụng dữ dội, sốt... Táo bón: Đi đại tiện khó, phân cứng, táo bón kéo dài... Tiêu chảy: Đi ngoài phân lỏng nhiều lần trong ngày, có thể kèm theo sốt, đau bụng... Cách phòng tránh: Ăn chín uống sôi, rửa tay sạch trước khi ăn. Tránh ăn quá no, quá đói. Uống đủ nước. Hạn chế thức ăn cay nóng, đồ uống có ga. Dù là trong dịp Tết nhưng các bạn cũng không nên quên việc ăn rau để bổ sung chất xơ. Các thực phẩm tốt cho sức khỏe như trái cây, ngũ cốc cũng góp phần bổ sung chất xơ cho cơ thể. Kết hợp thêm uống nhiều nước cũng giúp cho tình trạng này được cải thiện đáng kể 2. Bệnh về gan Nguyên nhân: Tết là dịp mọi người phải thường xuyên ăn cỗ, gồm rất nhiều đồ chiên xào dầu mỡ. Thêm vào đó, mọi người có thói quen chúc Tết nhau bằng rượu bia vì thế dịp Tết chúng ta dễ mắc phải những căn bệnh về gan, đặc biệt là gan nhiễm mỡ. Ăn nhiều đồ ngọt và uống nhiều nước có ga cũng là nguyên nhân góp phần làm tăng nguy cơ mắc các bệnh về gan Triệu chứng: Mệt mỏi, chán ăn, vàng da, vàng mắt, đau bụng vùng gan, buồn nôn. Các bệnh thường gặp: Viêm gan, gan nhiễm mỡ, xơ gan. Cách phòng tránh: Nên hạn chế uống rượu bia vào ngày Tết. Trong bữa ăn, cũng như đi chúc Tết chúng ta cũng nên chủ động tránh để không uống quá nhiều bia rượu, gây ảnh hưởng tới gan. Ngoài ra chế độ ăn uống cũng nên chú ý. Không ăn quá nhiều đồ ngọt và những thực phẩm chứa nhiều dầu mỡ. Ăn uống điều độ, tăng cường rau xanh, trái cây. Khám sức khỏe định kỳ.  3. Bệnh về đường hô hấp: Nguyên nhân: Thay đổi thời tiết liên tục là nguyên nhân hàng đầu dẫn đến các bệnh về hô hấp,… Thời tiết lạnh cùng với không khí ẩm là môi trường thuận lợi để vi khuẩn sinh sôi và tấn công cơ thể con người. Tuy cảm cúm là căn bệnh thường gặp và dễ chữa, nhưng nếu để bệnh kéo dài lâu ngày sẽ dẫn đến các bệnh khác như viêm phế quản, viêm phổi, viêm xoang,… Triệu chứng: Sốt, ho, đau họng, sổ mũi, nghẹt mũi. Các bệnh thường gặp: Cảm cúm, viêm họng, viêm phế quản. Cách phòng tránh: Giữ ấm cơ thể, đặc biệt là vùng cổ và chân. Đeo khẩu trang khi đi ra ngoài. Rửa tay thường xuyên bằng xà phòng. Tăng cường sức đề kháng bằng cách ăn uống đủ chất, nghỉ ngơi hợp lý. 4 Khi nào cần gặp bác sĩ? Việc theo dõi triệu chứng và đến gặp bác sĩ kịp thời rất quan trọng để tránh biến chứng. Đừng chủ quan với bất kỳ dấu hiệu bất thường nào, đặc biệt là ngày Tết. Dưới đây là những dấu hiệu cần đặc biệt lưu ý và nên đến cơ sở y tế ngay: Vấn đề tiêu hóa: Đau bụng dữ dội, liên tục (đau nhiều, không giảm sau khi dùng thuốc giảm đau). Nôn mửa nhiều lần, không ăn uống được (nôn liên tục, nôn ra dịch xanh, vàng hoặc lẫn máu, kèm dấu hiệu mất nước). Tiêu chảy kéo dài hơn 2 ngày (tiêu chảy liên tục, phân lỏng toàn nước, số lượng nhiều, phân có máu hoặc lẫn chất nhầy, kèm theo sốt cao). Bụng chướng căng, đầy hơi, bí trung đại tiện kéo dài… Đau bụng kèm triệu chứng khác (ví dụ đau bụng kèm vàng da, vàng mắt, sốt cao, hoặc nôn ra máu). Bệnh về gan: Vàng da, vàng mắt ngày càng rõ. Đau tức vùng hạ sườn phải dữ dội (đau nhói hoặc âm ỉ liên tục, không thuyên giảm). Mệt mỏi, suy nhược nghiêm trọng (mệt mỏi đến mức không thể sinh hoạt bình thường, kèm chán ăn, sụt cân nhanh). Bệnh về đường hô hấp: Sốt cao trên 38.5 độ C, kéo dài hơn 2 ngày không hạ: Đây là dấu hiệu rất quan trọng cần lưu ý. Sốt cao liên tục, khó hạ bằng thuốc hạ sốt thông thường hoặc chỉ hạ tạm thời rồi lại sốt cao trở lại. Ho nặng, ho ra máu hoặc đờm có màu xanh, vàng, gỉ sắt. Khó thở, thở khò khè, thở gấp, tức ngực, đau ngực dữ dội. Đau họng dữ dội, nuốt khó, có mủ trắng ở họng. Các triệu chứng kéo dài hơn 1 tuần mà không thuyên giảm. Khó thở kèm triệu chứng khác (ví dụ khó thở kèm sốt cao, đau ngực, tím tái môi và đầu ngón tay). Lưu ý quan trọng: Đây chỉ là một số dấu hiệu cảnh báo. Nếu bạn có bất kỳ lo lắng nào về sức khỏe, hãy đến gặp bác sĩ để được thăm khám và tư vấn kịp thời. Việc tự ý chẩn đoán và điều trị có thể gây nguy hiểm. Kết luận Một sức khỏe tốt giúp bạn tận hưởng trọn vẹn niềm vui ngày Tết. Hãy áp dụng những lời khuyên trên để bảo vệ sức khỏe bản thân và gia đình. Mọi thắc mắc xin liên hệ Phòng khám Đa khoa DYM để được tư vấn. Đặt lịch Facebook: dymmedicalcentervn Hotline: 1900-292937  
    #Mới
  • 2025.01.06

    Tăng huyết áp: Phân loại và cách để có huyết áp lành mạnh

    Huyết áp là một trong những chỉ số quan trọng nhất để đánh giá sức khỏe tim mạch. Đây là áp lực của máu tác động lên thành động mạch khi tim bơm máu. Việc duy trì huyết áp ở mức bình thường không chỉ giúp bảo vệ tim mà còn ngăn ngừa hàng loạt các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng, bao gồm đột quỵ, bệnh thận và các bệnh lý tim mạch khác. Huyết áp là gì và cách đo lường? Huyết áp được đo bằng hai chỉ số: Huyết áp tâm thu (systolic): Đây là áp lực trong động mạch khi tim co bóp, đẩy máu vào hệ tuần hoàn. Chỉ số này thường là số đầu tiên hoặc số trên trong kết quả đo. Huyết áp tâm trương (diastolic): Đây là áp lực trong động mạch khi tim ở trạng thái nghỉ, giữa các nhịp đập. Chỉ số này là số thứ hai hoặc số dưới. Kết quả đo huyết áp được biểu thị dưới dạng tỷ lệ, ví dụ: 120/80 mmHg. Phân loại mức huyết áp Theo Hiệp hội Tim mạch Hoa Kỳ (AHA), huyết áp được phân loại như sau: Huyết áp bình thường: Tâm thu dưới 120 mmHg và tâm trương dưới 80 mmHg. Tiền tăng huyết áp: Tâm thu từ 120-129 mmHg và tâm trương dưới 80 mmHg. Tăng huyết áp giai đoạn 1: Tâm thu từ 130-139 mmHg hoặc tâm trương từ 80-89 mmHg. Tăng huyết áp giai đoạn 2: Tâm thu từ 140 mmHg trở lên hoặc tâm trương từ 90 mmHg trở lên. Cơn tăng huyết áp cấp cứu: Tâm thu trên 180 mmHg và/hoặc tâm trương trên 120 mmHg. Đây là tình trạng khẩn cấp, cần được chăm sóc y tế ngay lập tức. Tại sao huyết áp bình thường quan trọng? Huyết áp bình thường đảm bảo rằng máu lưu thông hiệu quả đến các cơ quan trong cơ thể, cung cấp đủ oxy và dưỡng chất cần thiết. Nếu huyết áp quá cao hoặc quá thấp, cơ thể sẽ phải đối mặt với nhiều nguy cơ sức khỏe, bao gồm: Bệnh tim mạch: Huyết áp cao làm tăng gánh nặng cho tim, khiến cơ tim phải làm việc nhiều hơn, lâu dần dẫn đến suy tim hoặc bệnh mạch vành. Đột quỵ: Huyết áp cao có thể làm tổn thương các mạch máu trong não, dẫn đến đột quỵ do xuất huyết hoặc tắc nghẽn mạch máu. Bệnh thận: Tăng huyết áp kéo dài có thể gây tổn thương thận, làm suy giảm chức năng lọc máu. Tổn thương mắt: Huyết áp cao làm tăng nguy cơ tổn thương các mạch máu nhỏ trong mắt, gây ra bệnh lý võng mạc do tăng huyết áp. Các yếu tố ảnh hưởng đến huyết áp Huyết áp chịu ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố, từ thói quen sống, chế độ ăn uống, đến yếu tố di truyền. Dưới đây là các nguyên nhân phổ biến: Chế độ ăn uống: Tiêu thụ nhiều muối (natri) làm tăng lượng nước trong máu, dẫn đến tăng huyết áp. Thực phẩm giàu chất béo bão hòa cũng có thể làm tăng mức cholesterol, gây ảnh hưởng xấu đến huyết áp. Hoạt động thể chất: Lối sống ít vận động không chỉ làm tăng nguy cơ béo phì mà còn làm suy giảm sức khỏe tim mạch. Căng thẳng: Căng thẳng kéo dài có thể gây ra phản ứng dây chuyền trong cơ thể, bao gồm tăng tiết hormone stress như cortisol, làm tăng huyết áp. Sử dụng rượu và thuốc lá: Rượu và thuốc lá không chỉ gây tổn thương động mạch mà còn làm tăng nguy cơ tăng huyết áp mãn tính. Di truyền: Nếu gia đình bạn có tiền sử mắc bệnh tăng huyết áp, nguy cơ bạn mắc bệnh cũng cao hơn. Dấu hiệu và triệu chứng của huyết áp bất thường Tăng huyết áp thường được gọi là "kẻ giết người thầm lặng" vì không có triệu chứng rõ rệt trong giai đoạn đầu. Tuy nhiên, khi huyết áp cao kéo dài, bạn có thể gặp các triệu chứng sau: Đau đầu dữ dội. Chóng mặt hoặc cảm giác mất thăng bằng. Đau ngực hoặc khó thở. Nhìn mờ hoặc mất thị lực tạm thời. Tim đập nhanh hoặc không đều. Nếu bạn gặp các triệu chứng trên, đặc biệt khi đo được huyết áp rất cao, hãy đến cơ sở y tế ngay lập tức. Làm thế nào để duy trì huyết áp bình thường? Để duy trì huyết áp ở mức lý tưởng, bạn cần thực hiện các thay đổi lối sống sau: Ăn uống lành mạnh: Tăng cường rau xanh, trái cây, và thực phẩm giàu kali như chuối, khoai lang, và bơ. Hạn chế muối, chỉ tiêu thụ dưới 5g mỗi ngày theo khuyến nghị của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO). Tránh thực phẩm chế biến sẵn và đồ ăn nhanh. Tập thể dục đều đặn: Dành ít nhất 150 phút mỗi tuần cho các hoạt động thể chất như đi bộ nhanh, đạp xe, hoặc yoga. Các bài tập sức bền và bài tập tim mạch giúp tăng cường sức khỏe tim mạch. Quản lý căng thẳng: Áp dụng các kỹ thuật thư giãn như thiền, yoga, hoặc hít thở sâu. Tránh các tình huống gây căng thẳng không cần thiết. Hạn chế rượu và thuốc lá: Giới hạn lượng rượu tiêu thụ dưới mức khuyến nghị (một ly mỗi ngày cho nữ và hai ly cho nam). Bỏ thuốc lá để cải thiện sức khỏe mạch máu. Theo dõi huyết áp định kỳ: Sử dụng máy đo huyết áp tại nhà để kiểm tra thường xuyên, đặc biệt nếu bạn có nguy cơ cao. Khi nào cần khám bác sĩ? Nếu bạn đo được huyết áp cao hơn mức bình thường trong nhiều lần đo liên tiếp, hoặc xuất hiện các triệu chứng bất thường như đau đầu dữ dội, khó thở, hãy tìm đến phòng khám DYM để được tư vấn. Trong một số trường hợp, bạn có thể cần dùng thuốc để kiểm soát huyết áp. Kết luận Duy trì huyết áp ở mức bình thường là một trong những yếu tố quan trọng nhất để bảo vệ sức khỏe tim mạch. Thông qua việc thay đổi lối sống, ăn uống lành mạnh và quản lý căng thẳng, bạn có thể kiểm soát huyết áp hiệu quả, giảm nguy cơ mắc các bệnh nguy hiểm. Hãy theo dõi sức khỏe định kỳ và luôn lắng nghe cơ thể để sống khỏe mạnh và hạnh phúc hơn. Đặt lịch Facebook: dymmedicalcentervn Hotline: 1900-292937  
    #Mới
  • 2025.01.06

    Béo phì bệnh lý (Béo phì độ 3): Nguyên nhân, rủi ro và giải pháp điều trị

    Béo phì bệnh lý, hay còn gọi là béo phì nghiêm trọng, là một dạng béo phì đặc biệt nguy hiểm, ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe và chất lượng cuộc sống. Theo định nghĩa, béo phì bệnh lý xảy ra khi chỉ số khối cơ thể (BMI) từ 40 trở lên hoặc từ 35 kèm theo các bệnh lý liên quan. Đây là tình trạng cần được quan tâm và điều trị kịp thời để ngăn ngừa các biến chứng nguy hiểm. Bài viết này sẽ cung cấp thông tin toàn diện về nguyên nhân, tác động và các phương pháp quản lý béo phì bệnh lý, nhằm giúp bạn hiểu rõ hơn và đưa ra những quyết định đúng đắn cho sức khỏe. Nguyên nhân Béo phì bệnh lý không chỉ là kết quả của việc ăn uống quá mức mà còn là sự kết hợp phức tạp của nhiều yếu tố: Chế độ ăn uống không lành mạnh: Thói quen tiêu thụ thực phẩm giàu năng lượng như đồ ăn nhanh, thức ăn chiên rán, nước ngọt có gas và các món tráng miệng ngọt khiến lượng calo nạp vào cơ thể vượt xa lượng tiêu hao. Điều này dẫn đến tích tụ mỡ thừa theo thời gian. Lối sống ít vận động: Lối sống hiện đại với công việc văn phòng, sử dụng phương tiện giao thông cá nhân và thời gian giải trí chủ yếu ngồi một chỗ làm giảm hoạt động thể chất. Khi cơ thể không vận động đủ, lượng calo dư thừa sẽ được lưu trữ dưới dạng mỡ. Yếu tố di truyền: Di truyền đóng vai trò quan trọng trong việc xác định khả năng chuyển hóa và lưu trữ năng lượng của cơ thể. Một số người có gen khiến họ dễ bị tích tụ mỡ hơn, đặc biệt khi tiếp xúc với môi trường có sẵn thực phẩm giàu năng lượng. Rối loạn nội tiết: Các rối loạn như suy giáp, hội chứng Cushing, hoặc rối loạn hormone leptin – hormone điều chỉnh cảm giác no – có thể làm tăng nguy cơ béo phì bệnh lý. Yếu tố tâm lý và xã hội Căng thẳng, trầm cảm, hoặc áp lực xã hội có thể dẫn đến ăn uống theo cảm xúc, làm gia tăng lượng calo nạp vào. Ngoài ra, môi trường sống thiếu các điều kiện thuận lợi để vận động cũng là yếu tố góp phần. Hậu quả sức khỏe Béo phì bệnh lý không chỉ gây ảnh hưởng đến ngoại hình mà còn mang lại những hậu quả sức khỏe nghiêm trọng, bao gồm: Bệnh tim mạch: Người bị béo phì bệnh lý có nguy cơ cao mắc bệnh tim, đột quỵ và cao huyết áp. Lượng mỡ thừa trong cơ thể làm tăng áp lực lên hệ thống tuần hoàn, dẫn đến các vấn đề về tim mạch. Tiểu đường loại 2: Kháng insulin là một tình trạng phổ biến ở người béo phì bệnh lý, khiến lượng đường trong máu tăng cao. Điều này dẫn đến nguy cơ mắc bệnh tiểu đường loại 2. Ngưng thở khi ngủ: Mỡ thừa ở vùng cổ có thể gây cản trở đường thở, dẫn đến ngưng thở khi ngủ. Tình trạng này không chỉ ảnh hưởng đến chất lượng giấc ngủ mà còn làm tăng nguy cơ mắc các bệnh tim mạch. Thoái hóa khớp: Trọng lượng cơ thể lớn tạo áp lực lên các khớp, đặc biệt là khớp gối và hông, dẫn đến đau và thoái hóa khớp.  Vấn đề về tiêu hóa: Người bị béo phì bệnh lý thường mắc bệnh gan nhiễm mỡ không do rượu, sỏi mật, và các vấn đề tiêu hóa khác. Ung thư: Béo phì bệnh lý làm tăng nguy cơ mắc nhiều loại ung thư, bao gồm ung thư vú, đại tràng, buồng trứng, và tuyến tiền liệt. Tác động tâm lý: Người béo phì bệnh lý thường đối mặt với sự kỳ thị xã hội, cảm giác tự ti, và nguy cơ cao mắc trầm cảm. Phương pháp điều trị Điều trị béo phì bệnh lý cần một kế hoạch toàn diện, bao gồm thay đổi lối sống, hỗ trợ y tế và trong một số trường hợp, can thiệp phẫu thuật. 1. Thay đổi lối sống Chế độ ăn uống lành mạnh: Hạn chế thực phẩm giàu calo, đường và chất béo bão hòa. Tăng cường thực phẩm giàu chất xơ như rau củ, trái cây, và ngũ cốc nguyên hạt. Ưu tiên protein nạc từ thịt gà, cá và đậu. Tăng cường hoạt động thể chất: Bắt đầu với các bài tập nhẹ nhàng như đi bộ, bơi lội hoặc yoga. Đặt mục tiêu tập luyện ít nhất 150 phút mỗi tuần. 2. Liệu pháp hành vi Tham gia các buổi tư vấn tâm lý hoặc liệu pháp hành vi nhận thức để thay đổi thói quen ăn uống và xây dựng lối sống lành mạnh. 3. Sử dụng thuốc Một số loại thuốc giảm cân có thể được chỉ định bởi bác sĩ, giúp kiểm soát cảm giác thèm ăn và giảm hấp thu calo. Tuy nhiên, thuốc chỉ là giải pháp tạm thời và cần kết hợp với thay đổi lối sống. 4. Phẫu thuật giảm cân Khi các phương pháp trên không mang lại hiệu quả, phẫu thuật giảm cân có thể được xem xét: Phẫu thuật cắt dạ dày: Giảm kích thước dạ dày để hạn chế lượng thức ăn tiêu thụ. Phẫu thuật nối tắt dạ dày: Thay đổi đường tiêu hóa để giảm hấp thu calo. Cả hai phương pháp này đều cần được thực hiện bởi đội ngũ chuyên gia và theo dõi chặt chẽ sau phẫu thuật. Phòng ngừa Phòng ngừa luôn tốt hơn điều trị. Để tránh rơi vào tình trạng béo phì bệnh lý, bạn cần: Duy trì chế độ ăn uống cân đối: Ăn đủ chất nhưng không quá nhiều calo. Hoạt động thể chất thường xuyên: Tập thể dục ít nhất 30 phút mỗi ngày. Quản lý căng thẳng: Thực hành thiền, yoga hoặc các hoạt động thư giãn khác. Theo dõi cân nặng định kỳ: Kiểm tra cân nặng thường xuyên để phát hiện sớm các dấu hiệu tăng cân. Kết luận Béo phì bệnh lý là một tình trạng nghiêm trọng, không chỉ ảnh hưởng đến sức khỏe thể chất mà còn gây ra những hậu quả tâm lý và xã hội. Tuy nhiên, với sự can thiệp đúng cách, từ thay đổi lối sống đến hỗ trợ y tế, người bệnh có thể cải thiện đáng kể chất lượng cuộc sống. Điều quan trọng nhất là nhận thức được nguy cơ, hành động kịp thời và tìm kiếm sự hỗ trợ từ các chuyên gia y tế. Hãy nhớ rằng, việc duy trì một lối sống lành mạnh không chỉ giúp bạn kiểm soát cân nặng mà còn nâng cao sức khỏe tổng thể và tăng cường sự tự tin.    
    #Mới
  • 2025.01.06

    Thừa cân: Tổng quan, nguyên nhân và cách quản lý cân nặng

    Thừa cân là tình trạng cơ thể tích lũy quá nhiều mỡ, dẫn đến tăng cân. Đây không chỉ là một vấn đề thẩm mỹ mà còn là yếu tố nguy cơ của nhiều bệnh lý nghiêm trọng. Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), hơn 2,5 tỷ người trên toàn cầu được coi là thừa cân. Điều này cho thấy đây là một vấn đề sức khỏe toàn cầu, cần được chú ý và giải quyết kịp thời. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về thừa cân, các nguyên nhân, rủi ro sức khỏe liên quan và cách quản lý hiệu quả. Nguyên nhân dẫn đến thừa cân Thừa cân không xảy ra đột ngột mà là kết quả của nhiều yếu tố tác động, bao gồm: Mất cân bằng năng lượng Khi bạn tiêu thụ nhiều calo hơn lượng cơ thể đốt cháy, phần năng lượng dư thừa này sẽ được lưu trữ dưới dạng mỡ. Lối sống hiện đại, với sự phổ biến của thực phẩm nhanh, tiện lợi nhưng giàu calo, cùng việc thiếu vận động, là nguyên nhân chính gây mất cân bằng năng lượng. Thói quen ăn uống không lành mạnh Thường xuyên tiêu thụ thực phẩm giàu năng lượng như đồ ngọt, nước ngọt có gas, thức ăn chiên rán. Ăn quá nhiều trong một bữa hoặc ăn khuya. Thiếu chất xơ, rau xanh và trái cây trong chế độ ăn hàng ngày. Thiếu hoạt động thể chất Cuộc sống hiện đại khiến nhiều người dành phần lớn thời gian làm việc văn phòng, ngồi lâu và ít vận động. Việc không tập thể dục thường xuyên làm giảm khả năng đốt cháy năng lượng của cơ thể. Yếu tố di truyền và gia đình Nghiên cứu cho thấy nếu cha mẹ hoặc người thân trong gia đình bị thừa cân, nguy cơ con cái cũng gặp tình trạng này sẽ cao hơn. Di truyền ảnh hưởng đến cách cơ thể tích trữ và sử dụng năng lượng. Tác động từ thuốc và bệnh lý Một số loại thuốc, chẳng hạn như thuốc chống trầm cảm, thuốc chống động kinh hoặc thuốc điều trị tiểu đường, có thể gây tăng cân. Ngoài ra, các bệnh lý như suy giáp cũng ảnh hưởng đến quá trình trao đổi chất, làm tăng nguy cơ thừa cân. Chỉ số khối cơ thể (BMI): Công cụ đánh giá thừa cân BMI (Body Mass Index) là một trong những phương pháp phổ biến để đánh giá tình trạng cân nặng. Công thức tính BMI như sau: Dựa trên kết quả, người trưởng thành được phân loại như sau: Dưới 18,5: Thiếu cân 18,5 - 24,9: Bình thường 25 - 29,9: Thừa cân Từ 30 trở lên: Béo phì Tuy nhiên, BMI không phản ánh chính xác tỷ lệ mỡ cơ thể ở một số trường hợp, chẳng hạn như người có nhiều cơ bắp. Ngoài ra, đo vòng eo cũng là một công cụ hữu ích để đánh giá mỡ bụng – yếu tố liên quan trực tiếp đến các bệnh lý như tim mạch và tiểu đường. Rủi ro sức khỏe khi bị thừa cân Thừa cân không chỉ ảnh hưởng đến ngoại hình mà còn mang đến nhiều rủi ro sức khỏe nghiêm trọng, bao gồm: Bệnh tiểu đường tuýp 2 Thừa cân làm giảm khả năng sử dụng insulin của cơ thể, dẫn đến tình trạng kháng insulin – nguyên nhân chính gây tiểu đường tuýp 2. Bệnh tim mạch Mỡ thừa làm tăng huyết áp, cholesterol xấu và triglyceride trong máu, đồng thời giảm cholesterol tốt (HDL), dẫn đến nguy cơ cao mắc bệnh tim và đột quỵ. Một số loại ung thư Các nghiên cứu chỉ ra rằng thừa cân có thể làm tăng nguy cơ mắc các loại ung thư như ung thư vú, buồng trứng, tuyến tiền liệt, đại tràng và thực quản. Vấn đề xương khớp Trọng lượng cơ thể lớn tạo áp lực lên các khớp, đặc biệt là khớp gối và hông, gây đau mãn tính và viêm xương khớp. Rối loạn tiêu hóa Thừa cân có liên quan đến các bệnh như gan nhiễm mỡ không do rượu, sỏi mật và hội chứng ruột kích thích. Rối loạn hormone và sinh sản Ở phụ nữ, thừa cân có thể gây rối loạn kinh nguyệt và giảm khả năng thụ thai. Ở nam giới, tình trạng này ảnh hưởng đến chất lượng tinh trùng. Tác động tâm lý Người thừa cân thường phải đối mặt với sự kỳ thị xã hội, dẫn đến căng thẳng, lo âu và trầm cảm. Cách quản lý cân nặng Việc giảm cân và duy trì cân nặng hợp lý đòi hỏi một chiến lược toàn diện, bao gồm: Thay đổi chế độ ăn uống Ưu tiên thực phẩm giàu dinh dưỡng như rau xanh, trái cây, ngũ cốc nguyên hạt, và protein nạc. Hạn chế tiêu thụ đồ ngọt, thực phẩm chế biến sẵn và đồ uống có đường. Chia nhỏ bữa ăn, tránh ăn quá nhiều trong một lần. Tăng cường hoạt động thể chất Thực hiện các bài tập aerobic như đi bộ, chạy bộ, bơi lội ít nhất 150 phút mỗi tuần. Kết hợp bài tập tăng sức mạnh như nâng tạ hoặc yoga. Cải thiện giấc ngủ  Ngủ đủ giấc (7-9 giờ mỗi đêm) giúp cân bằng hormone, giảm cảm giác thèm ăn và tăng cường năng lượng. Quản lý căng thẳng Áp dụng các kỹ thuật thư giãn như thiền, yoga hoặc hít thở sâu để giảm stress. Sử dụng thuốc hoặc điều trị y tế Trong một số trường hợp, bác sĩ có thể chỉ định thuốc hỗ trợ giảm cân hoặc các phương pháp như phẫu thuật thu nhỏ dạ dày. Lời khuyên duy trì cân nặng hợp lý Để ngăn ngừa và quản lý thừa cân, bạn cần duy trì lối sống lành mạnh. Một số mẹo hữu ích bao gồm: Ăn uống chánh niệm: Nhận thức rõ những gì mình ăn, tránh ăn trong trạng thái căng thẳng hoặc xao nhãng. Đặt mục tiêu nhỏ: Thay đổi từng bước, từ việc tăng cường rau xanh trong bữa ăn đến đi bộ 10 phút mỗi ngày. Theo dõi cân nặng thường xuyên: Kiểm tra cân nặng định kỳ để điều chỉnh chế độ ăn và vận động kịp thời. Kết luận Thừa cân là tình trạng phổ biến nhưng có thể kiểm soát và cải thiện thông qua thay đổi lối sống và hỗ trợ y tế. Điều quan trọng là hiểu rõ nguyên nhân và tác động của thừa cân để có phương pháp quản lý phù hợp. Việc duy trì cân nặng hợp lý không chỉ giúp bạn tự tin hơn mà còn nâng cao chất lượng cuộc sống, giảm nguy cơ mắc các bệnh mãn tính và cải thiện sức khỏe tinh thần. Đặt lịch Facebook: dymmedicalcentervn Hotline: 1900-292937  
    #Mới
  • 2025.01.03

    Bệnh Gút – Tổng Quan, Nguyên Nhân và Điều Trị

    Bệnh gút, hay gout, là một dạng viêm khớp phổ biến, xảy ra khi nồng độ axit uric trong cơ thể tăng cao, dẫn đến sự hình thành các tinh thể urat trong khớp. Đây là một căn bệnh mãn tính, gây ra các cơn đau đột ngột, sưng tấy và cứng khớp, ảnh hưởng lớn đến chất lượng cuộc sống của người bệnh. Triệu chứng Bệnh gút thường biểu hiện qua các triệu chứng chính sau: Cơn đau dữ dội đột ngột: Triệu chứng nổi bật nhất của gút là các cơn đau đột ngột, thường xuất hiện vào ban đêm. Các cơn đau có thể kéo dài trong vài giờ hoặc thậm chí vài ngày. Sưng và đỏ: Các khớp bị ảnh hưởng thường sưng, đỏ, nóng và rất nhạy cảm khi chạm vào. Hạn chế vận động: Khi tình trạng viêm trở nên nghiêm trọng, người bệnh có thể gặp khó khăn trong việc di chuyển hoặc sử dụng khớp bị đau. Các khớp thường bị ảnh hưởng bao gồm ngón chân cái, mắt cá chân, đầu gối và khuỷu tay. Trong một số trường hợp, bệnh gút có thể gây đau ở nhiều khớp cùng lúc. Nguyên nhân Nguyên nhân chính của bệnh gút là do nồng độ axit uric trong máu tăng cao. Axit uric là sản phẩm phụ của quá trình phân hủy purin, một hợp chất tự nhiên có trong cơ thể và một số loại thực phẩm như thịt đỏ, hải sản, và đồ uống có cồn. Khi cơ thể sản xuất quá nhiều axit uric hoặc thận không thải đủ, axit uric tích tụ, hình thành các tinh thể urat trong khớp. Một số yếu tố nguy cơ có thể làm tăng khả năng mắc bệnh gút: Chế độ ăn uống không lành mạnh: Tiêu thụ nhiều thực phẩm giàu purin hoặc uống rượu bia. Béo phì: Người thừa cân có nguy cơ cao bị gút do cơ thể sản xuất nhiều axit uric hơn. Di truyền: Yếu tố di truyền cũng đóng vai trò quan trọng; nếu gia đình bạn có người mắc bệnh gút, nguy cơ của bạn sẽ cao hơn. Sử dụng thuốc: Một số loại thuốc, chẳng hạn như thuốc lợi tiểu hoặc aspirin, có thể làm tăng nồng độ axit uric. Chẩn đoán Để chẩn đoán bệnh gút, bác sĩ thường dựa trên các phương pháp sau: Khám lâm sàng: Xem xét triệu chứng và kiểm tra các khớp bị sưng hoặc đau. Xét nghiệm dịch khớp: Lấy mẫu dịch từ khớp để kiểm tra sự hiện diện của tinh thể urat. Xét nghiệm máu: Đo nồng độ axit uric trong máu, mặc dù không phải lúc nào nồng độ cao cũng đồng nghĩa với việc mắc bệnh gút. Chẩn đoán hình ảnh: Sử dụng X-quang hoặc siêu âm để kiểm tra các tổn thương trong khớp. Điều trị Mục tiêu điều trị gút là giảm đau, kiểm soát triệu chứng và ngăn ngừa tái phát. Các phương pháp điều trị bao gồm: Thuốc điều trị triệu chứng: NSAIDs (thuốc chống viêm không steroid): Giảm đau và viêm. Colchicine: Được sử dụng để giảm đau trong các đợt gút cấp tính. Corticosteroids: Dành cho những người không dung nạp được NSAIDs hoặc colchicine. Thuốc hạ axit uric: Allopurinol và febuxostat: Giảm sản xuất axit uric trong cơ thể. Probenecid: Tăng khả năng thải axit uric qua thận. Thay đổi lối sống: Chế độ ăn uống lành mạnh: Tránh thực phẩm giàu purin, hạn chế rượu bia và đồ uống có đường. Giảm cân: Nếu bạn thừa cân, việc giảm cân sẽ giúp giảm áp lực lên khớp và nồng độ axit uric. Tăng cường vận động: Tập thể dục đều đặn giúp cải thiện sức khỏe toàn diện và giảm nguy cơ mắc bệnh. Phòng ngừa Để phòng ngừa bệnh gút, bạn nên: Uống nhiều nước để hỗ trợ quá trình thải axit uric qua thận. Duy trì chế độ ăn uống cân đối, tránh thực phẩm giàu purin. Tập thể dục thường xuyên để duy trì cân nặng hợp lý. Hạn chế căng thẳng, vì stress có thể làm tăng nguy cơ bùng phát các cơn gút cấp. Biến chứng Nếu không được điều trị kịp thời, bệnh gút có thể gây ra các biến chứng nghiêm trọng: Hạt tophi: Các tinh thể urat tích tụ dưới da, tạo thành các cục u cứng, có thể gây biến dạng khớp. Sỏi thận: Axit uric dư thừa có thể hình thành sỏi trong thận, gây đau và làm giảm chức năng thận. Tổn thương khớp: Viêm khớp mãn tính do gút có thể dẫn đến tổn thương không hồi phục ở khớp. Kết luận Bệnh gút là một căn bệnh mãn tính nhưng hoàn toàn có thể kiểm soát được nếu được chẩn đoán và điều trị đúng cách. Việc thay đổi lối sống và tuân thủ các phương pháp điều trị sẽ giúp giảm triệu chứng, ngăn ngừa biến chứng và cải thiện chất lượng cuộc sống. Nếu bạn gặp phải các triệu chứng nghi ngờ của bệnh gút, hãy đến phòng khám DYM để được tư vấn và điều trị kịp thời.
    #Mới
  • 2024.12.31

    Chế Độ Dinh Dưỡng Cho Người Bị Gout: Ăn Gì Và Tránh Gì?

    Bệnh gout là một bệnh viêm khớp xảy ra khi nồng độ axit uric trong máu tăng cao, dẫn đến hình thành các tinh thể urat ở khớp. Một trong những yếu tố quan trọng để kiểm soát bệnh gout chính là chế độ ăn uống. Việc lựa chọn thực phẩm phù hợp không chỉ giúp giảm nguy cơ bùng phát các cơn đau mà còn hỗ trợ kiểm soát bệnh lâu dài.   Nguyên Tắc Chế Độ Ăn Cho Người Bị Gout Người bị gout cần duy trì chế độ ăn ít purine – chất tự nhiên trong thực phẩm có thể làm tăng axit uric. Một số nguyên tắc chính gồm: Giảm thực phẩm giàu purine: Hạn chế các loại thịt đỏ, hải sản, và nội tạng động vật. Uống đủ nước: Hỗ trợ đào thải axit uric qua thận. Kiểm soát cân nặng: Duy trì cân nặng khỏe mạnh để giảm áp lực lên khớp và cải thiện chức năng cơ thể. Những Thực Phẩm Nên Ăn Một số thực phẩm được khuyến nghị cho người bị gout gồm: Trái cây và rau củ: Trái cây như cam và dâu tây chứa nhiều chất chống oxy hóa, giúp giảm viêm và giảm axit uric. Rau củ như cải xanh, cà rốt, và bí đỏ cũng là lựa chọn phù hợp. Sữa và sản phẩm từ sữa ít béo: Sữa ít béo hoặc không béo giúp giảm nồng độ axit uric trong máu và cung cấp protein mà không làm tăng nguy cơ bùng phát gout. Thực Phẩm Cần Tránh Một số loại thực phẩm có thể làm tăng nguy cơ bùng phát cơn gout, bao gồm: Thịt đỏ và nội tạng: Thịt bò, thịt lợn, gan, và thận chứa lượng purine cao, nên được hạn chế tối đa. Hải sản: Cá ngừ, cá mòi, và tôm là những loại hải sản giàu purine, có thể làm tăng axit uric. Đồ uống có cồn: Bia và rượu vang không chỉ chứa purine mà còn cản trở quá trình đào thải axit uric qua thận. Đồ uống có đường: Nước ngọt và đồ uống chứa siro fructose có thể kích thích sản xuất axit uric trong cơ thể. Vai Trò Của Lối Sống Ngoài chế độ ăn, một lối sống lành mạnh cũng góp phần quan trọng trong việc kiểm soát bệnh gout: Tập thể dục thường xuyên: Giúp duy trì cân nặng và cải thiện sức khỏe tổng thể. Kiểm soát căng thẳng: Stress có thể làm tăng nguy cơ bùng phát cơn gout. Khám sức khỏe định kỳ: Theo dõi nồng độ axit uric và tình trạng sức khỏe để điều chỉnh chế độ ăn phù hợp. Kết Luận Chế độ dinh dưỡng đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm soát và phòng ngừa bệnh gout. Bằng cách lựa chọn thực phẩm phù hợp và duy trì lối sống lành mạnh, người bệnh có thể giảm thiểu các triệu chứng và cải thiện chất lượng cuộc sống. Nếu bạn hoặc người thân đang đối mặt với bệnh gout, hãy bắt đầu từ việc điều chỉnh chế độ ăn để kiểm soát bệnh hiệu quả hơn.  
    #Mới
  • 2024.12.27

    Tăng men gan là gì? Cách điều trị tăng men gan

    Men gan, gồm alanine transaminase (ALT) và aspartate transaminase (AST), là các enzyme giúp gan thực hiện chức năng chuyển hóa và giải độc. Khi tế bào gan bị tổn thương, các enzyme này sẽ được giải phóng vào máu, dẫn đến chỉ số men gan tăng cao. Tăng men gan là gì? Men gan đóng vai trò quan trọng trong quá trình chuyển hóa các chất dinh dưỡng và thải độc tố. Khi xét nghiệm máu, bác sĩ thường kiểm tra chỉ số ALT và AST. Nếu các chỉ số này cao hơn giới hạn bình thường, đây có thể là dấu hiệu tổn thương gan. Mức bình thường của men gan dao động trong khoảng: ALT: 7-56 U/L AST: 10-40 U/L Tăng men gan thường không phải là bệnh lý độc lập mà là biểu hiện của các vấn đề sức khỏe tiềm ẩn. Nguyên nhân Có nhiều nguyên nhân dẫn đến tình trạng tăng men gan, bao gồm: Bệnh lý gan Viêm gan: Các loại viêm gan do virus (A, B, C,…) hoặc do rượu bia đều có thể làm tăng men gan. Gan nhiễm mỡ: Đây là tình trạng mỡ tích tụ trong gan, thường liên quan đến béo phì hoặc tiểu đường. Xơ gan: Tổn thương lâu dài ở gan dẫn đến hình thành mô sẹo, gây tăng men gan Tác động của thuốc và chất độc Một số loại thuốc như acetaminophen, thuốc kháng viêm không steroid (NSAIDs), hoặc thuốc giảm cholesterol có thể gây tổn thương gan. Rượu bia hoặc tiếp xúc với các hóa chất độc hại cũng là nguyên nhân phổ biến. Nhiễm trùng và bệnh lý khác Nhiễm trùng như sốt rét, sốt xuất huyết có thể ảnh hưởng đến gan. Bệnh tự miễn, ví dụ như viêm gan tự miễn, làm hệ miễn dịch tấn công gan. Lối sống và chế độ ăn uống Ăn uống không lành mạnh, ít vận động hoặc tiêu thụ quá nhiều thực phẩm chứa đường, chất béo có thể gây gan nhiễm mỡ và tăng men gan. Triệu chứng Tăng men gan thường không gây triệu chứng rõ ràng, nhưng trong một số trường hợp, người bệnh có thể gặp các dấu hiệu như: Mệt mỏi: Cảm giác mệt mỏi kéo dài không rõ nguyên nhân. Vàng da, vàng mắt: Do gan không chuyển hóa được bilirubin. Đau bụng, đặc biệt ở vùng gan: Đau âm ỉ hoặc khó chịu ở vùng hạ sườn phải. Buồn nôn và chán ăn: Liên quan đến sự suy giảm chức năng tiêu hóa của gan. Nước tiểu sẫm màu và phân nhạt màu: Đây cũng là dấu hiệu cảnh báo gan gặp vấn đề. Nếu bạn gặp các triệu chứng trên kèm chỉ số men gan tăng cao, cần đến gặp bác sĩ để được chẩn đoán và điều trị. Chẩn đoán Để xác định nguyên nhân gây tăng men gan, bác sĩ sẽ thực hiện các xét nghiệm và kiểm tra sau: Hỏi tiền sử bệnh và thói quen sống: Bác sĩ sẽ hỏi về việc sử dụng rượu bia, thuốc men, hoặc tiền sử gia đình liên quan đến bệnh gan. Xét nghiệm máu: Đo chỉ số ALT, AST và các chỉ số liên quan khác như bilirubin, albumin. Siêu âm hoặc CT scan: Để kiểm tra kích thước và cấu trúc gan. Điều trị  Điều trị tăng men gan phụ thuộc vào nguyên nhân cơ bản. Một số phương pháp điều trị phổ biến bao gồm: Thay đổi lối sống Hạn chế rượu bia: Rượu là một trong những nguyên nhân hàng đầu gây tổn thương gan. Chế độ ăn lành mạnh: Tăng cường thực phẩm giàu chất xơ, vitamin và giảm tiêu thụ đường, chất béo bão hòa. Tập thể dục thường xuyên: Giúp cải thiện sức khỏe tổng thể và giảm nguy cơ gan nhiễm mỡ. Điều trị bệnh lý nền Viêm gan do virus có thể được điều trị bằng thuốc kháng virus. Gan nhiễm mỡ cần được kiểm soát thông qua giảm cân và thay đổi chế độ ăn uống. Xơ gan hoặc các bệnh lý nghiêm trọng khác cần được theo dõi và điều trị chuyên sâu. Ngưng sử dụng thuốc độc gan Nếu thuốc là nguyên nhân gây tăng men gan, bác sĩ có thể đổi hoặc ngừng thuốc. Phòng ngừa tăng men gan Để bảo vệ gan và ngăn ngừa tình trạng tăng men gan, bạn nên: Kiểm soát cân nặng: Giảm cân nếu thừa cân, béo phì. Tiêm phòng viêm gan: Tiêm vắc-xin phòng viêm gan A và B để giảm nguy cơ mắc bệnh. Hạn chế tiếp xúc với hóa chất độc hại: Sử dụng khẩu trang, găng tay khi làm việc trong môi trường có hóa chất. Kiểm tra sức khỏe định kỳ: Xét nghiệm máu và kiểm tra gan định kỳ để phát hiện sớm các vấn đề. Kết luận Tăng men gan là dấu hiệu cảnh báo quan trọng cho sức khỏe của bạn. Mặc dù nhiều trường hợp có thể được kiểm soát bằng thay đổi lối sống và điều trị thích hợp, việc phát hiện sớm là yếu tố then chốt để ngăn ngừa các biến chứng nguy hiểm. Hãy luôn lắng nghe cơ thể, duy trì lối sống lành mạnh và tìm đến bác sĩ khi có dấu hiệu bất thường. Một lá gan khỏe mạnh là nền tảng quan trọng để bạn có một cuộc sống chất lượng.
    #Mới
  • 2024.12.27

    Trào ngược dạ dày thực quản: Nguyên nhân, triệu chứng, và cách điều trị

    Trào ngược dạ dày thực quản là tình trạng axit trong dạ dày hoặc thức ăn từ dạ dày bị trào ngược lên thực quản. Điều này có thể gây ra các triệu chứng như ợ nóng, vị đắng trong miệng, buồn nôn và cảm giác đầy bụng. Tuy là một tình trạng khá phổ biến, nếu không được điều trị kịp thời, trào ngược dạ dày thực quản có thể dẫn đến những vấn đề sức khỏe nghiêm trọng hơn. Trào ngược dạ dày thực quản là gì? Trào ngược dạ dày thực quản xảy ra khi cơ vòng thực quản dưới bị giảm chức năng. Cơ vòng thực quản dưới là một vòng cơ ở phần dưới của thực quản, có chức năng ngăn không cho axit trong dạ dày trào ngược lên thực quản. Khi cơ vòng thực quản dưới giãn ra hoặc yếu đi, axit và thức ăn có thể chảy ngược vào thực quản, gây ra cảm giác khó chịu. Trào ngược dạ dày thực quản nhẹ là bình thường và có thể xảy ra sau khi ăn một bữa ăn lớn hoặc khi bạn nằm ngay sau bữa ăn. Tuy nhiên, nếu tình trạng này xảy ra thường xuyên và kéo dài, có thể bạn đang gặp phải bệnh trào ngược dạ dày thực quản (GERD), một dạng nghiêm trọng của trào ngược dạ dày thực quản. Phân loại Trào ngược dạ dày thực quản được chia thành hai loại chính: trào ngược dạ dày thực quản (GER) và bệnh trào ngược dạ dày thực quản (GERD). Sự khác biệt giữa hai loại này chủ yếu nằm ở mức độ nghiêm trọng và tần suất của các triệu chứng. Trào ngược dạ dày thực quản (GER) GER là tình trạng trào ngược dạ dày thực quản xảy ra một cách thỉnh thoảng, không gây hại nghiêm trọng đến thực quản. Những người bị GER thường gặp phải các triệu chứng như ợ nóng, trào ngược thức ăn, ợ hơi và đầy bụng. GER có thể xảy ra sau khi ăn đồ ăn cay, béo, uống nước có ga hoặc một số loại thức ăn gây kích ứng khác. Bệnh trào ngược dạ dày thực quản (GERD) GERD là tình trạng trào ngược dạ dày thực quản mãn tính, xảy ra thường xuyên và có thể gây tổn thương cho thực quản. Nếu không được điều trị kịp thời, GERD có thể dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng như viêm loét thực quản, hẹp thực quản, hoặc thậm chí ung thư thực quản. Ngoài các triệu chứng giống GER, người bị GERD còn có thể gặp phải các triệu chứng nghiêm trọng như khó nuốt, ho mãn tính, hoặc đau ngực. Nguyên nhân Nguyên nhân chính của trào ngược dạ dày thực quản là do cơ vòng thực quản dưới bị yếu đi hoặc giãn ra không đúng lúc. Một số yếu tố có thể làm tăng nguy cơ bị trào ngược dạ dày thực quản bao gồm: Béo phì: Trọng lượng dư thừa có thể tạo áp lực lên dạ dày, làm tăng khả năng axit trào ngược lên thực quản. Thoát vị hoành: Đây là tình trạng dạ dày bị đẩy lên qua cơ hoành vào trong ngực, gây ra sự yếu đi cơ vòng thực quản dưới. Mang thai: Trong thời gian mang thai, sự thay đổi nội tiết tố và áp lực từ thai nhi lên dạ dày có thể khiến axit dễ dàng trào ngược lên thực quản. Ngoài ra, một số thói quen sinh hoạt và yếu tố khác như hút thuốc, ăn quá no, nằm xuống sau bữa ăn hoặc uống nhiều đồ uống có ga, rượu bia cũng có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh. Triệu chứng Triệu chứng của trào ngược dạ dày thực quản có thể khác nhau ở mỗi người, nhưng những dấu hiệu phổ biến nhất bao gồm: Ợ nóng: Cảm giác nóng rát ở ngực hoặc cổ họng, thường xuất hiện sau khi ăn hoặc khi bạn nằm xuống. Trào ngược thức ăn hoặc axit: Vị chua hoặc đắng trong miệng, do thức ăn hoặc axit từ dạ dày trào ngược lên miệng hoặc cổ họng. Ợ hơi và đầy bụng: Cảm giác khó chịu, chướng bụng, đầy hơi. Buồn nôn: Một số người có thể cảm thấy buồn nôn, thậm chí nôn mửa sau khi ăn. Khó nuốt: Khi axit làm tổn thương thực quản, người bệnh có thể cảm thấy đau khi nuốt hoặc cảm giác vướng ở cổ họng. Ho khan hoặc khàn giọng: Trào ngược dạ dày thực quản có thể ảnh hưởng đến cổ họng và thanh quản, gây ho hoặc khàn giọng. Chẩn đoán Trào ngược dạ dày thực quản thường có thể được chẩn đoán dựa trên triệu chứng và tiền sử bệnh của người bệnh. Nếu triệu chứng chỉ xảy ra thỉnh thoảng, bác sĩ có thể không yêu cầu xét nghiệm đặc biệt. Tuy nhiên, nếu tình trạng trào ngược dạ dày thực quản diễn ra thường xuyên hoặc nghiêm trọng hơn, bác sĩ có thể đề nghị một số xét nghiệm để xác định chính xác tình trạng bệnh. Các xét nghiệm thường gặp bao gồm: Nội soi thực quản dạ dày: Dùng một ống mềm có gắn camera để kiểm tra thực quản và dạ dày, phát hiện tổn thương nếu có. Đo pH thực quản: Đo độ axit trong thực quản trong một khoảng thời gian nhất định. Chụp X-quang: Sử dụng chất cản quang để xác định bất thường trong thực quản, cổ họng và dạ dày. Điều trị Điều trị trào ngược dạ dày thực quản thường bao gồm thay đổi lối sống và sử dụng thuốc để kiểm soát triệu chứng. Với những trường hợp nhẹ, bạn có thể điều trị bằng cách thay đổi thói quen ăn uống và sinh hoạt, kết hợp với thuốc không kê đơn. Tuy nhiên, đối với trường hợp nặng hoặc mãn tính, bạn cần tham khảo ý kiến bác sĩ để có phương pháp điều trị phù hợp. Thay đổi lối sống Một số thay đổi lối sống có thể giúp giảm thiểu các triệu chứng trào ngược dạ dày thực quản: Tránh các thực phẩm gây kích ứng: Các thực phẩm như đồ ăn cay, có tính axit (cam, chanh), thực phẩm chiên, đồ uống có ga hoặc rượu bia có thể làm tăng nguy cơ trào ngược dạ dày thực quản. Ăn ít bữa nhưng thường xuyên hơn: Thay vì ăn ba bữa lớn, bạn nên ăn nhiều bữa nhỏ trong ngày để giảm áp lực lên dạ dày. Giảm cân: Nếu bạn thừa cân, giảm cân có thể giúp giảm bớt áp lực lên dạ dày và ngăn ngừa trào ngược dạ dày thực quản. Không nằm ngay sau bữa ăn: Bạn nên đợi ít nhất 2-3 giờ sau khi ăn mới nằm xuống để tránh tình trạng trào ngược. Nâng đầu giường khi ngủ: Bạn có thể nâng phần đầu giường lên khoảng 15-20 cm để giúp ngăn ngừa axit trào ngược vào thực quản khi ngủ. Thuốc điều trị Nếu thay đổi lối sống không đủ để kiểm soát triệu chứng, bác sĩ có thể kê đơn thuốc điều trị trào ngược dạ dày thực quản. Các loại thuốc phổ biến bao gồm: Thuốc kháng axit: Những loại thuốc này giúp trung hòa axit dạ dày, giảm nhanh các triệu chứng trào ngược dạ dày thực quản nhẹ đến trung bình. Thuốc chẹn thụ thể H2: Những loại thuốc này giúp giảm sản xuất axit trong dạ dày, giúp giảm triệu chứng trong thời gian dài hơn. Thuốc ức chế bơm proton (PPI): Những loại thuốc này giúp giảm sản xuất axit dạ dày và được sử dụng trong điều trị trào ngược dạ dày thực quản nặng hoặc mãn tính. Biến chứng Nếu không được điều trị, trào ngược dạ dày thực quản có thể dẫn đến một số biến chứng nghiêm trọng, bao gồm: Viêm thực quản: Khi axit trào ngược lên thực quản thường xuyên, có thể gây viêm, loét và chảy máu ở thực quản. Hẹp thực quản: Sự hình thành sẹo do viêm có thể làm hẹp thực quản, gây khó khăn khi nuốt. Thực quản Barrett: Đây là tình trạng tế bào thực quản bị thay đổi, làm tăng nguy cơ ung thư thực quản. Phòng ngừa Để phòng ngừa trào ngược dạ dày thực quản, bạn cần thay đổi thói quen sinh hoạt như duy trì cân nặng hợp lý, tránh các thực phẩm kích ứng, ăn nhiều bữa nhỏ và tránh nằm ngay sau bữa ăn. Ngoài ra, bạn cũng cần giảm căng thẳng, bỏ thuốc lá và hạn chế uống rượu. Tổng kết: Trào ngược dạ dày thực quản là một tình trạng khá phổ biến và có thể gây ra nhiều khó chịu. Tuy nhiên, nếu bạn thay đổi thói quen sống và sử dụng thuốc điều trị hợp lý, bạn có thể kiểm soát tốt các triệu chứng và ngăn ngừa các biến chứng nghiêm trọng.  
    #Mới
  • 2024.12.27

    Khám tiền hôn nhân có phải điều quan trọng cho đời sống vợ chồng ?

    Trở thành bậc cha, mẹ là ước muốn bình dị, thiêng liêng của các cặp vợ chồng. Tuy nhiên, hiện nay tỉ lệ vô sinh hiếm muộn ở Việt Nam ngày càng gia tăng và có xu hướng trẻ hóa. Vì thế, các chuyên gia khuyến cáo nên thực hiện khám sức khỏe tiền hôn nhân nhằm phát hiện sớm nguy cơ giúp điều trị hiệu quả, tiết kiệm hơn. Bên cạnh đó khám sức khỏe tiền hôn nhân giúp nâng cao chất lượng cuộc sống, mang lại hạnh phúc, ổn định lâu dài cho các cặp vợ chồng. Vô sinh - Thực trạng đáng báo động: I/Thực trạng Theo thống kê của Tổ chức Y tế thế giới (WHO), Việt Nam là một trong những quốc gia có tỷ lệ vô sinh cao trên thế giới, trong đó 50% số ca mắc bệnh nằm ở độ tuổi dưới 30. Thống kê của Bộ Y tế nước ta cho thấy, mỗi năm có khoảng 1 triệu cặp vợ chồng vô sinh, hiếm muộn, tỉ lệ khoảng 7,7%. Trong đó, các cặp vợ chồng ở độ tuổi dưới 30 chiếm tỷ lệ 50%. Đặc biệt, tỷ lệ vô sinh thứ phát (vô sinh sau một lần có thai) đang gia tăng đến 15 - 20% sau mỗi năm và chiếm hơn 50% các cặp vợ chồng vô sinh. Tỷ lệ vô sinh do nam giới chiếm 40%, do nữ giới chiếm 40%, 10% do cả hai vợ chồng và 10% không rõ nguyên nhân. II/Nguyên nhân: 1.Nguyên nhân gây vô sinh ở nam giới: - Yếu tố nội tiết: Rối loạn hormone sinh sản, giảm testosterone. - Rối loạn tinh trùng: Số lượng tinh trùng ít, chất lượng tinh trùng kém, bất động tinh trùng. - Các vấn đề về đường sinh sản: Viêm nhiễm, tắc nghẽn ống dẫn tinh. - Yếu tố ngoại cảnh: Ô nhiễm môi trường, stress, sử dụng chất kích thích, béo phì. 2.Nguyên nhân gây vô sinh ở nữ giới: - Rối loạn rụng trứng: Do rối loạn nội tiết, PCOS (hội chứng buồng trứng đa nang). - Các vấn đề về ống dẫn trứng: Tắc ống dẫn trứng, viêm nhiễm. - Các vấn đề về tử cung: U xơ tử cung, polyp tử cung. - Yếu tố miễn dịch: Cơ thể sản sinh kháng thể chống lại tinh trùng. - Yếu tố tuổi tác: Khả năng sinh sản giảm dần theo tuổi. Vai trò của khám tiền hôn nhân trong việc phát hiện sớm vô sinh Khám sức khỏe tiền hôn nhân không chỉ là một thủ tục hình thức mà còn là một bước chuẩn bị quan trọng cho cuộc sống hôn nhân. Đặc biệt, việc khám sức khỏe tiền hôn nhân đóng vai trò vô cùng quan trọng trong việc phát hiện sớm các vấn đề về khả năng sinh sản, giúp các cặp đôi có kế hoạch và biện pháp can thiệp phù hợp, từ đó tăng khả năng có con. Tại sao khám tiền hôn nhân lại quan trọng trong việc phát hiện sớm vô sinh? 1.Đánh giá toàn diện sức khỏe sinh sản: - Nam giới: Đánh giá số lượng, chất lượng tinh hoàn (Đánh giá bằng siêu âm Doppler tinh hoàn), chức năng tuyến tiền liệt, các bệnh lý viêm nhiễm đường sinh dục. - Nữ giới: Đánh giá chu kỳ kinh nguyệt, Đánh giá nang noãn non hiện có trong buồng trứng, hay còn gọi là dự trữ buồng trứng, đánh giá nội tiết của buồng trứng, ống dẫn trứng, tử cung, các bệnh lý phụ khoa. 2.Phát hiện sớm các bất thường: - Rối loạn rụng trứng: Một trong những nguyên nhân hàng đầu gây vô sinh ở nữ giới. Khám tiền hôn nhân giúp phát hiện sớm các dấu hiệu bất thường của chu kỳ kinh nguyệt, từ đó có biện pháp điều trị kịp thời. - Tắc ống dẫn trứng: Ống dẫn trứng bị tắc là một trong những nguyên nhân phổ biến gây vô sinh ở nữ giới.Thông qua kiểm tra chuyên sâu bằng phương pháp siêu âm, bác sĩ sẽ nhanh chóng phát hiện những bất thường và đưa ra hướng dẫn kịp thời Rối loạn cương dương: là một rối loạn chức năng tình dục ở nam giớ, phát hiện thông qua thăm khám từ đó đưa ra các biện pháp điều trị phù hợp. - Các bệnh lý tiềm ẩn: Khám tiền hôn nhân còn giúp phát hiện sớm các bệnh lý khác có thể ảnh hưởng đến khả năng sinh sản như u xơ tử cung, polyp tử cung, viêm nhiễm đường sinh dục, các bệnh lây truyền qua đường tình dục: +Nhiễm Chlamydia. + Bệnh lậu. + Nhiễm vi khuẩn Mycoplasma. + Nhiễm HPV. - Tư vấn và điều trị kịp thời: + Khi phát hiện các vấn đề về khả năng sinh sản, các bác sĩ sẽ tư vấn và đưa ra các phương pháp điều trị phù hợp, giúp tăng khả năng thụ thai tự nhiên hoặc hỗ trợ sinh sản. + Điều trị sớm: Việc phát hiện và điều trị sớm các bệnh lý sẽ giúp tăng hiệu quả điều trị và giảm thiểu các biến chứng có thể xảy ra. + Chuẩn bị tâm lý: + Khám tiền hôn nhân giúp các cặp đôi chuẩn bị tâm lý sẵn sàng về tâm lý, tài chính… cho việc có con, đồng thời giúp họ hiểu rõ hơn về    quá trình mang thai và sinh nở. 3.Những lợi ích khác của khám tiền hôn nhân: - Phòng ngừa các bệnh lây truyền qua đường tình dục: Phát hiện và điều trị sớm các bệnh như viêm gan B, C, HIV, giang mai,... - Phát hiện các bệnh di truyền: Một số bệnh di truyền có thể được phát hiện qua xét nghiệm máu, giúp các cặp đôi có kế hoạch sinh con phù hợp. - Tăng cường sức khỏe sinh sản:Giúp các cặp đôi có một cuộc sống tình dục lành mạnh và an toàn. - Tư vấn và tiêm ngừa các loại vắc-xin cần thiết trước khi mang thai. Tiêm vaccine phòng bệnh trước khi mang thai giúp mẹ và thai nhi có thể phòng tránh được nhiều bệnh truyền nhiễm nguy hiểm. Tại DYM Medical Center hiện đang cung cấp gói khám sức khỏe tiền hôn nhân dành cho các cặp đôi với hơn 30 hạng mục bao gồm: - Khám nội tổng quát & khám phụ khoa - Xét Nghiệm, Siêu Âm - Tầm Soát các bệnh lây truyền qua đường tình dục - Tư Vấn cùng bác sĩ Khám tiền hôn nhân có thể phát hiện được những dấu hiệu hoặc nguy cơ liên quan đến vô sinh, nhưng nó không đảm bảo phát hiện chính xác 100% trường hợp vô sinh. Khi khám tiền hôn nhân, bác sĩ thường thực hiện các xét nghiệm và kiểm tra sức khỏe tổng quát, bao gồm xét nghiệm máu, siêu âm, kiểm tra nội tiết tố. Những xét nghiệm này có thể giúp phát hiện các vấn đề như rối loạn nội tiết, bất thường cơ quan sinh sản, hoặc các bệnh lý có thể ảnh hưởng đến khả năng sinh sản. Đăng ký ngay để đặt lịch khám cho cặp đôi của mình nhé ! Đặt lịch  Facebook ID : dymmedicalcentervn Hotline 1900-292937         Nguồn: https://dangcongsan.vn/y-te/canh-bao-tre-hoa-ty-le-vo-sinh-hiem-muon-631149.html
    #Mới
  • 2024.11.14

    Ngày thế giới phòng chống Đái tháo đường

    Hiện nay, tỷ lệ người mắc bệnh Đái tháo đường trên thế giới có xu hướng gia tăng rõ rệt và ngày càng trẻ hóa, trong đó Việt Nam thuộc nhóm các nước có tỷ lệ tăng nhanh nhất thế giới. Hưởng ứng ngày Thế Giới Phòng Chống Đái Tháo Đường, nhằm kêu gọi mọi người cùng nâng cao nhận thức về bệnh Đái tháo đường. DYM khuyến cáo mọi người hãy xét nghiệm đường huyết 12 tháng 1 lần để sớm phát hiện bệnh và điều trị kịp thời. Người mắc bệnh Đái tháo đường cần tuân thủ chế độ dinh dưỡng ăn uống cân đối và hợp lý (ăn uống tiết chế); uống thuốc đều đặn, xét nghiệm theo dõi đường huyết thường xuyên, ghi chép các chỉ số đường huyết cẩn thận, biết cách theo dõi và điều trị các biến chứng của đái tháo đường một cách hiệu quả.
    #Mới