Bảng giá dịch vụ
BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KHÁM BỆNH, CHỮA BỆNH
MÃ DV | Tên Dịch Vụ | Giá niêm yết | Ghi chú |
Dịch Vụ Khám | |||
DN010 | Khí dung thuốc giãn phế quản | 500,000 | Giá đã bao gồm vật tư y tế |
DN012 | Test thử cảm giác giác mạc | 450,000 | Giá đã bao gồm vật tư y tế |
DN013 | Test phát hiện khô mắt | 450,000 | Giá đã bao gồm vật tư y tế |
DN014 | Đo khúc xạ máy | 300,000 | Giá đã bao gồm vật tư y tế |
DN015 | Thử kính | 650,000 | Giá đã bao gồm vật tư y tế |
DN016 | Đo nhãn áp | 300,000 | Giá đã bao gồm vật tư y tế |
DN017 | Đo thị lực | 300,000 | Giá đã bao gồm vật tư y tế |
DN018 | Soi đáy mắt trực tiếp | 900,000 | Giá đã bao gồm vật tư y tế |
DN019 | Cấp cứu bỏng mắt ban đầu | 1,580,000 | Giá đã bao gồm vật tư y tế |
DN020 | Rửa mắt | 560,000 | Giá đã bao gồm vật tư y tế |
DN021 | Lấy dị vật kết mạc | 500,000 | Giá đã bao gồm vật tư y tế |
DN022 | Lấy nút biểu bì tai | 677,000 | Giá đã bao gồm vật tư y tế |
DN027 | Nội soi tai mũi họng | 2,500,000 | Giá đã bao gồm vật tư y tế |
DN027A | Nội soi tai | 900,000 | Giá đã bao gồm vật tư y tế |
DN027B | Nội soi mũi | 900,000 | Giá đã bao gồm vật tư y tế |
DN027C | Nội soi họng | 900,000 | Giá đã bao gồm vật tư y tế |
DN028 | Khâu vết thương kín cơ bản | 3,025,000 | Giá đã bao gồm vật tư y tế |
DN029 | Khâu vết thương kín phức tạp | 4,840,000 | Giá đã bao gồm vật tư y tế |
DN032 | Thay băng vết thương – Bác sĩ | 605,000 | Giá đã bao gồm vật tư y tế |
DN032A | Thay băng vết thương – Điều dưỡng | 450,000 | Giá đã bao gồm vật tư y tế |
DN033 | Thay băng vết thương (thuốc mỡ) – Bác sĩ | 1,200,000 | Giá đã bao gồm vật tư y tế |
DN033A | Thay băng vết thương (thuốc mỡ) – Điều dưỡng | 750,000 | Giá đã bao gồm vật tư y tế |
DN035 | Rạch da đơn giản | 1,355,000 | Giá đã bao gồm vật tư y tế |
DN062 | Lấy dị vật tai | 1,355,000 | Giá đã bao gồm vật tư y tế |
DN063 | Lấy dị vật mũi | 1,355,000 | Giá đã bao gồm vật tư y tế |
DN066 | Phí đặt đường truyền | 300,000 | Giá đã bao gồm vật tư y tế |
DN067 | Phí theo dõi bằng monitor | 450,000 | Giá đã bao gồm vật tư y tế |
DN068 | Đặt ống nội khí quản | 2,870,000 | Giá đã bao gồm vật tư y tế |
DN069 | Cấp cứu ngừng tuần hoàn | 3,750,000 | Giá đã bao gồm vật tư y tế |
DN070 | Hút đàm Nội khí quản | 850,000 | Giá đã bao gồm vật tư y tế |
DN071 | Hút đàm mũi miệng | 750,000 | Giá đã bao gồm vật tư y tế |
DN072 | Phí bác sĩ – Cắt chỉ vết thương | 1,355,000 | Giá đã bao gồm vật tư y tế |
DN072N | Phí điều dưỡng – Cắt chỉ vết thương | 850,000 | Giá đã bao gồm vật tư y tế |
F001 | ECG Đo điện tim (Điện tâm đồ) | 400,000 | Giá đã bao gồm vật tư y tế |
DN076 | Khám Mắt (OP) | 1,680,000 | Giá chưa bao gồm thuốc và vật tư y tế |
DN078 | Khám Tai mũi họng (OP) | 1,380,000 | Giá chưa bao gồm thuốc và vật tư y tế |
DN079 | Khám Phụ khoa (OP) | 1,380,000 | Giá chưa bao gồm thuốc và vật tư y tế |
DN080 | Khám Nội (OP) | 1,380,000 | Giá chưa bao gồm thuốc và vật tư y tế |
DN090 | Kiểm tra mù màu | 300,000 | Giá đã bao gồm vật tư y tế |
Tiêm vắc xin | |||
VAC001 | Dịch vụ tiêm vắc xin viêm gan A Avaxim 80U (Pháp) | 1,400,000 | Giá đã bao gồm vắc xin và vật tư y tế |
VAC002 | Dịch vụ tiêm vắc xin viêm gan B Engerix B20mcg (Bỉ) | 760,000 | Giá đã bao gồm vắc xin và vật tư y tế |
VAC003 | Dịch vụ tiêm vắc xin viêm gan A,B TWINRIX (Bỉ) | 1,750,000 | Giá đã bao gồm vắc xin và vật tư y tế |
VAC004 | Dịch vụ tiêm vắc xin viêm não Nhật Bản IMOJEV (Thái Lan) | 800,000 | Giá đã bao gồm vắc xin và vật tư y tế |
VAC005 | Dịch vụ tiêm vắc xin uốn ván VAT (Việt Nam) | 280,000 | Giá đã bao gồm vắc xin và vật tư y tế |
VAC006 | Dịch vụ tiêm vắc xin phòng dại VERORAB (Pháp) | 760,000 | Giá đã bao gồm vắc xin và vật tư y tế |
VAC007 | Dịch vụ tiêm vắc xin cúm Influvac Tetra Abbott của Hà Lan | 600,000 | Giá đã bao gồm vắc xin và vật tư y tế |
VAC008 | Dịch vụ tiêm vắc xin Sởi – Quai bị – Rubella (Mỹ) | 1,750,000 | Giá đã bao gồm vắc xin và vật tư y tế |
VAC009 | Dịch vụ tiêm vắc xin Bạch hầu – Uốn ván – Ho gà Boostrix (Bỉ) | 1,750,000 | Giá đã bao gồm vắc xin và vật tư y tế |
VAC010 | Dịch vụ tiêm vắc xin Thương hàn Typhim VI (Pháp) | 1,200,000 | Giá đã bao gồm vắc xin và vật tư y tế |
VAC011 | Dịch vụ tiêm vắc xin viêm gan B HEBERBIOVAC HB (Cuba) | 760,000 | Giá đã bao gồm vắc xin và vật tư y tế |
VAC012 | Dịch vụ tiêm vắc xin Thủy đậu Varivax & Diluent Inj 0,5ml (Hà Lan) | 1,200,000 | Giá đã bao gồm vắc xin và vật tư y tế |
VAC013 | Dịch vụ tiêm vắc xin Bạch hầu – Uốn Ván – Ho gà – Bại liệt ở trẻ em Tetraxim (Pháp) | 2,200,000 | Giá đã bao gồm vắc xin và vật tư y tế |
VAC014 | Dịch vụ tiêm vắc xin Cúm Varigrip Tetra (Pháp) | 675,000 | Giá đã bao gồm vắc xin và vật tư y tế |
Xét nghiệm | |||
LAB004 | Công thức máu – CBC (Completed blood count) | 287,000 | Giá đã bao gồm vật tư y tế |
LAB006 | Nhóm máu ABO + Rh | 517,000 | Giá đã bao gồm vật tư y tế |
LAB016 | Đường huyết (khi đói)/Fasting Plasma Glucose | 241,000 | Giá đã bao gồm vật tư y tế |
LAB017 | Đường huyết (ngẫu nhiên)/ Random Plasma Glucose | 250,000 | Giá đã bao gồm vật tư y tế |
LAB018 | Đường huyết (sau ăn)/ Casual Plasma Glucose | 250,000 | Giá đã bao gồm vật tư y tế |
LAB019 | HbA1C/ Glycosylated Hb | 517,000 | Giá đã bao gồm vật tư y tế |
LAB020 | Insulin (đói) | 350,000 | Giá đã bao gồm vật tư y tế |
LAB021 | Nghiệm pháp dung nạp đường/ Glucose Tolerance Test | 700,000 | Giá đã bao gồm vật tư y tế |
LAB023 | Urea / Blood | 241,000 | Giá đã bao gồm vật tư y tế |
LAB024 | Creatinine / Blood | 230,000 | Giá đã bao gồm vật tư y tế |
LAB025 | Độ thanh thải Creatinin | 250,000 | Giá đã bao gồm vật tư y tế |
LAB026 | eGFR | 320,000 | Giá đã bao gồm vật tư y tế |
LAB027 | Acid Uric / Blood | 241,000 | Giá đã bao gồm vật tư y tế |
LAB028 | Chức năng gan AST (SGOT) | 241,000 | Giá đã bao gồm vật tư y tế |
LAB029 | Chức năng gan ALT (SGPT) | 241,000 | Giá đã bao gồm vật tư y tế |
LAB031 | Albumin | 345,000 | Giá đã bao gồm vật tư y tế |
LAB032 | Protein total / Blood | 345,000 | Giá đã bao gồm vật tư y tế |
LAB033 | Albumine & Protein, Ratio A/G | 350,000 | Giá đã bao gồm vật tư y tế |
LAB034 | Alkaline Phosphatase (ALP) | 241,000 | Giá đã bao gồm vật tư y tế |
LAB035 | Amylase/ Blood | 345,000 | Giá đã bao gồm vật tư y tế |
LAB036 | Bilirubin Indirect | 220,000 | Giá đã bao gồm vật tư y tế |
LAB037 | Bilirubin Total | 241,000 | Giá đã bao gồm vật tư y tế |
LAB038 | Bilirubin direct/ Blood | 391,000 | Giá đã bao gồm vật tư y tế |
LAB043 | Cholesterol toàn phần | 241,000 | Giá đã bao gồm vật tư y tế |
LAB044 | HDL Cholesterol | 287,000 | Giá đã bao gồm vật tư y tế |
LAB045 | LDL Cholesterol | 287,000 | Giá đã bao gồm vật tư y tế |
LAB046 | Triglycerides | 241,000 | Giá đã bao gồm vật tư y tế |
LAB074 | Yếu tố viêm khớp dạng thấp (RF) | 320,000 | Giá đã bao gồm vật tư y tế |
LAB082 | CEA | 520,000 | Giá đã bao gồm vật tư y tế |
LAB083 | Cyfra 21-1 | 520,000 | Giá đã bao gồm vật tư y tế |
LAB084 | Free PSA | 520,000 | Giá đã bao gồm vật tư y tế |
LAB095 | Dấu ấn ung thư buồng trứng CA 125 | 640,000 | Giá đã bao gồm vật tư y tế |
LAB096 | Dấu ấn ung thư vú CA 15-3 | 640,000 | Giá đã bao gồm vật tư y tế |
LAB097 | Dấu ấn ung thư tụy CA 19-9 | 640,000 | Giá đã bao gồm vật tư y tế |
LAB098 | Dấu ấn ung thư dạ dày CA 72-4 | 640,000 | Giá đã bao gồm vật tư y tế |
LAB099 | Dấu ấn ung thư tuyến tiền liệt PSA | 640,000 | Giá đã bao gồm vật tư y tế |
LAB100 | Dấu ấn ung thư gan AFP | 640,000 | Giá đã bao gồm vật tư y tế |
LAB101 | HBsAg | 380,000 | Giá đã bao gồm vật tư y tế |
LAB102 | Anti – HBs | 420,000 | Giá đã bao gồm vật tư y tế |
LAB103 | HBeAg | 410,000 | Giá đã bao gồm vật tư y tế |
LAB104 | Anti – Hbe | 420,000 | Giá đã bao gồm vật tư y tế |
LAB105 | Anti – HBc IgM | 420,000 | Giá đã bao gồm vật tư y tế |
LAB106 | Anti – HBc total | 420,000 | Giá đã bao gồm vật tư y tế |
LAB107 | Anti – HCV | 390,000 | Giá đã bao gồm vật tư y tế |
LAB108 | Anti – HCV (Rapid test) | 240,000 | Giá đã bao gồm vật tư y tế |
LAB109 | Anti – HDV IgG | 640,000 | Giá đã bao gồm vật tư y tế |
LAB110 | Anti – HDV IgM | 640,000 | Giá đã bao gồm vật tư y tế |
LAB111 | Anti – HEV IgG | 586,000 | Giá đã bao gồm vật tư y tế |
LAB112 | Anti – HEV IgM | 586,000 | Giá đã bao gồm vật tư y tế |
LAB113 | Anti – HEV IgM (Rapid test) | 240,000 | Giá đã bao gồm vật tư y tế |
LAB114 | Anti – HAV IgG | 640,000 | Giá đã bao gồm vật tư y tế |
LAB115 | Anti – HAV IgM | 580,000 | Giá đã bao gồm vật tư y tế |
LAB116 | Anti – HAV IgM (Rapid test) | 255,000 | Giá đã bao gồm vật tư y tế |
LAB117 | Anti – HAV total | 365,000 | Giá đã bao gồm vật tư y tế |
LAB134 | Rubella IgG | 670,000 | Giá đã bao gồm vật tư y tế |
LAB135 | Rubella IgM | 670,000 | Giá đã bao gồm vật tư y tế |
LAB137 | Dengue IgG/IgM (Rapid test) | 820,000 | Giá đã bao gồm vật tư y tế |
LAB138 | Dengue NS1 Ag (Rapid test) | 760,000 | Giá đã bao gồm vật tư y tế |
LAB147 | H.Pylori IgG | 420,000 | Giá đã bao gồm vật tư y tế |
LAB149 | H.Pylori IgM | 420,000 | Giá đã bao gồm vật tư y tế |
LAB150 | C13 Urea Breath Test | 1,450,000 | Giá đã bao gồm vật tư y tế |
LAB153 | TSH | 450,000 | Giá đã bao gồm vật tư y tế |
LAB171 | HIV Combo(Ag/Ab) | 780,000 | Giá đã bao gồm vật tư y tế |
LAB172 | HIV Combo(Ag/Ab) Rapid test | 360,000 | Giá đã bao gồm vật tư y tế |
LAB265 | Soi tươi tìm nấm (Móng/Tóc/Da) | 670,000 | Giá đã bao gồm vật tư y tế |
LAB266 | Tìm máu ẩn trong phân/FOB (1 lần) | 440,000 | Giá đã bao gồm vật tư y tế |
LAB267 | Tìm máu ẩn trong phân/FOB (2 lần) | 660,000 | Giá đã bao gồm vật tư y tế |
LAB307 | FT3 | 517,000 | Giá đã bao gồm vật tư y tế |
LAB308 | FT4 | 517,000 | Giá đã bao gồm vật tư y tế |
LAB310 | Pepsinogen | 724,000 | Giá đã bao gồm vật tư y tế |
Chuẩn đoán hình ảnh | |||
SA001 | Siêu âm Doppler tuyến giáp | 825,000 | Giá đã bao gồm vật tư y tế |
SA009 | Siêu âm Doppler bụng | 1,210,000 | Giá đã bao gồm vật tư y tế |
SA010 | Siêu âm bụng vùng khung chậu (đã bao gồm trong SA doppler bụng) | 600,000 | Giá đã bao gồm vật tư y tế |
SA022 | Siêu âm phần phụ qua đường âm đạo (Siêu âm đầu dò âm đạo) | 825,000 | Giá đã bao gồm vật tư y tế |
SA024 | Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) | 1,210,000 | Giá đã bao gồm vật tư y tế |
SA025 | Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) | 1,210,000 | Giá đã bao gồm vật tư y tế |
SA026 | Siêu âm Doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới | 825,000 | Giá đã bao gồm vật tư y tế |
SA027 | Siêu âm Doppler động mạch cảnh | 825,000 | Giá đã bao gồm vật tư y tế |
SA029 | Siêu âm Doppler tim | 1,980,000 | Giá đã bao gồm vật tư y tế |
SA031 | Siêu âm Doppler ngực | 825,000 | Giá đã bao gồm vật tư y tế |
SA100 | Siêu âm Hạch cổ | 825,000 | Giá đã bao gồm vật tư y tế |
XR001 | X-quang tim phổi thẳng PA (1 view) | 400,000 | Giá đã bao gồm vật tư y tế |
XR002 | X-quang tim phổi (2 view) | 517,000 | Giá đã bao gồm vật tư y tế |
XR003 | X-quang tim phổi (3 view) | 690,000 | Giá đã bao gồm vật tư y tế |
XR001-4V | X-quang tim phổi (4 view) | 1,380,000 | Giá đã bao gồm vật tư y tế |
XR009 | X-quang đầu (1 front view) | 460,000 | Giá đã bao gồm vật tư y tế |
XR010 | X-quang mũi xoang (3 view) | 690,000 | Giá đã bao gồm vật tư y tế |
XR011 | X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng (2 view) | 517,000 | Giá đã bao gồm vật tư y tế |
XR012 | X-quang cột sống thắt lưng (4 view) | 862,000 | Giá đã bao gồm vật tư y tế |
XR013 | X-quang bụng (1 view) | 460,000 | Giá đã bao gồm vật tư y tế |
XR014 | X-quang bụng (2 view) | 517,000 | Giá đã bao gồm vật tư y tế |
XR015 | X-quang cột sống cổ thẳng nghiêng (2 view) | 517,000 | Giá đã bao gồm vật tư y tế |
XR016 | X-quang cột sống cổ (4 view) | 862,000 | Giá đã bao gồm vật tư y tế |
XR017 | X-quang vai phải (1 view) | 460,000 | Giá đã bao gồm vật tư y tế |
XR018 | X-quang vai trái (1 view) | 460,000 | Giá đã bao gồm vật tư y tế |
XR019 | X-quang cánh tay phải (2 view) | 517,000 | Giá đã bao gồm vật tư y tế |
XR020 | X-quang cánh tay trái (2 view) | 517,000 | Giá đã bao gồm vật tư y tế |
XR021 | X-quang cẳng tay phải (2 view) | 517,000 | Giá đã bao gồm vật tư y tế |
XR022 | X-quang cẳng tay trái (2 view) | 517,000 | Giá đã bao gồm vật tư y tế |
XR023 | X-quang ngón tay phải (2 view) | 517,000 | Giá đã bao gồm vật tư y tế |
XR024 | X-quang ngón tay trái (2 view) | 517,000 | Giá đã bao gồm vật tư y tế |
XR025 | X-quang cổ tay phải (2 view) | 517,000 | Giá đã bao gồm vật tư y tế |
XR026 | X-quang cổ tay phải (3 view) | 690,000 | Giá đã bao gồm vật tư y tế |
XR027 | X-quang cổ tay trái (2 view) | 517,000 | Giá đã bao gồm vật tư y tế |
XR028 | X-quang cổ tay trái (3 view) | 690,000 | Giá đã bao gồm vật tư y tế |
XR029 | X-quang đầu gối phải (2 view) | 517,000 | Giá đã bao gồm vật tư y tế |
XR030 | X-quang đầu gối phải (3 view) | 690,000 | Giá đã bao gồm vật tư y tế |
XR031 | X-quang đầu gối trái (2 view) | 517,000 | Giá đã bao gồm vật tư y tế |
XR032 | X-quang đầu gối trái (3 view) | 690,000 | Giá đã bao gồm vật tư y tế |
XR033 | X-quang cổ chân phải (2 view) | 517,000 | Giá đã bao gồm vật tư y tế |
XR034 | X-quang cổ chân trái (2 view) | 517,000 | Giá đã bao gồm vật tư y tế |
XR035 | X-quang ngón chân phải (2 view) | 517,000 | Giá đã bao gồm vật tư y tế |
XR036 | X-quang ngón chân trái (2 view) | 517,000 | Giá đã bao gồm vật tư y tế |
XR069 | Nhũ ảnh | 2,300,000 | Giá đã bao gồm vật tư y tế |